Bao bì PE và PP trong hải sản được sản xuất từ hai loại nhựa phổ biến nhất hiện nay: Polyethylene (PE) và Polypropylene (PP). Cả hai đều thuộc nhóm nhựa polyolefin, có cấu trúc mạch thẳng hoặc mạch nhánh tùy thuộc vào cấp độ polymer hóa.
Sự khác biệt trong cấu trúc phân tử khiến hai vật liệu này có tính năng bảo quản và cơ lý khác nhau khi ứng dụng trong ngành bao bì hải sản.
Khi so sánh về đặc tính cơ học, bao bì PE và PP trong hải sản thể hiện rõ sự khác biệt về độ bền, độ co giãn và khả năng chịu nhiệt:
|
Thuộc tính |
Bao bì PE |
Bao bì PP |
|---|---|---|
|
Nhiệt độ sử dụng |
-40°C đến 80°C |
0°C đến 120°C |
|
Độ dẻo |
Cao, dễ hàn kín |
Trung bình, cứng và bền |
|
Độ trong suốt |
Mờ hơn |
Trong suốt cao, dễ in |
|
Kháng hóa chất |
Tốt, trơ với muối |
Tốt, kháng dung môi hữu cơ |
|
Ứng dụng |
Bọc sản phẩm đông lạnh, túi hút chân không |
Bao bì định hình, hộp chứa, bao dệt ghép màng PE |
PE phù hợp với môi trường đông lạnh sâu, còn PP thích hợp khi sản phẩm trải qua khâu hấp, tiệt trùng hoặc xuất khẩu bằng container lạnh. Việc hiểu rõ khả năng chịu nhiệt của từng loại vật liệu giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng bao bì phù hợp với quy trình chế biến hải sản.
Trong ngành chế biến và xuất khẩu hải sản, bao bì PE và PP được sử dụng linh hoạt tùy theo mục đích:
Trong chuỗi lạnh xuất khẩu, nhiều doanh nghiệp sử dụng màng ghép phức hợp PP/PE để tận dụng độ cứng của PP và độ hàn kín của PE, giúp giữ độ tươi và ngăn oxy thâm nhập.

Bao bì PE và PP trong hải sản, đặc biệt là PE, có khả năng chống thấm nước và hơi ẩm vượt trội. PE ngăn được hiện tượng nước thấm ngược khi bảo quản thủy sản đông lạnh trong môi trường -18°C đến -40°C.
Ưu điểm nổi bật của PE là:
Tuy nhiên, nhược điểm nhỏ là khả năng chịu nhiệt của PE thấp hơn PP, không phù hợp khi hải sản được tiệt trùng ở nhiệt cao hoặc chiếu xạ bảo quản.
Một trong những lý do khiến bao bì PE và PP trong hải sản được ưa chuộng là khả năng hàn kín tuyệt đối của PE. Nhờ độ mềm dẻo và điểm nóng chảy thấp, PE cho phép đóng gói bằng máy hàn nhiệt nhanh, không bị rách mép hoặc rò hơi lạnh.
Tính linh hoạt của PE giúp doanh nghiệp dễ dàng thiết kế bao bì theo kích thước tùy chỉnh, tối ưu không gian kho lạnh và chi phí vận chuyển.
Dù có ưu điểm vượt trội về chống ẩm và hàn kín, bao bì PE vẫn có một số hạn chế cần lưu ý:
Do đó, trong xuất khẩu, PE thường được kết hợp với PP để hình thành màng ghép đa lớp, vừa tăng độ bền cơ học vừa giữ khả năng cách ẩm, đảm bảo chất lượng hải sản đến tay người tiêu dùng quốc tế.
Bao bì PP nổi tiếng với độ bền cơ học cao, chịu được va đập, ép nén khi đóng gói và vận chuyển hải sản khối lượng lớn. PP có nhiệt độ nóng chảy lên đến 160°C, phù hợp cho quá trình tiệt trùng, sấy khô hoặc chiếu tia UV để khử khuẩn.
Ngoài ra, PP còn có khả năng chống biến dạng dưới áp lực lạnh sâu, giúp bảo quản an toàn các sản phẩm hải sản đông lạnh khối, cá phi lê hoặc tôm đông lạnh xuất khẩu.
Chính độ cứng và độ bền này khiến PP trở thành vật liệu lý tưởng cho bao bì định hình hoặc hộp nhựa bảo quản.
So với bao bì PE, bao bì PP trong hải sản có khả năng chống oxy hóa và cản khí tốt hơn, giúp ngăn mùi tanh và giữ hương vị tự nhiên lâu hơn.
Các lớp PP có cấu trúc tinh thể khít, giảm đáng kể quá trình oxy thâm nhập vào thực phẩm, hạn chế sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí.
Khi được ghép với lớp PE hoặc màng EVOH, PP tạo thành bao bì đa lớp chống ẩm và kháng khí tuyệt vời, được các nhà máy chế biến hải sản sử dụng cho sản phẩm xuất khẩu đi Nhật Bản, EU và Mỹ.
Tuy có nhiều ưu điểm, bao bì PP cũng tồn tại một số hạn chế khi ứng dụng cho hải sản đông lạnh:
Do đó, trong các nhà máy chế biến, PP thường được dùng cho bao bì lớp ngoài hoặc hộp bảo vệ, trong khi lớp trong cùng vẫn là PE để đảm bảo độ kín và an toàn thực phẩm.
Hiệu suất bảo quản của bao bì PE và PP trong hải sản phụ thuộc vào khả năng giữ độ ẩm và duy trì độ tươi của thực phẩm.
Bảng so sánh hiệu suất chống mất nước:
|
Tiêu chí |
Bao bì PE |
Bao bì PP |
|---|---|---|
|
Giữ ẩm cho hải sản |
Rất tốt |
Trung bình |
|
Ổn định cấu trúc bao bì |
Tốt |
Rất tốt |
|
Thích hợp cho đông lạnh lâu dài |
Xuất sắc |
Tốt khi ghép PE |
Kết luận: PE giữ ẩm tốt hơn, còn PP bảo vệ cơ học tốt hơn – nên việc kết hợp hai vật liệu này là lựa chọn tối ưu trong bao gói thủy sản xuất khẩu.
Một trong những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng hải sản đông lạnh là khả năng chống oxy hóa.
Trong chuỗi lạnh xuất khẩu, các nhà máy thường sử dụng màng ghép PP/PE hoặc PP/EVOH/PE để tăng khả năng chống oxy hóa lên gấp 2–3 lần so với bao bì đơn lớp. Điều này giúp kéo dài thời gian bảo quản lên tới 12–18 tháng, đặc biệt cho các sản phẩm như cá hồi, tôm sú, cá ngừ và mực nguyên con.
Trong điều kiện lạnh sâu (-30°C đến -40°C), hiệu suất bảo quản của bao bì PE và PP trong hải sản thể hiện rõ sự khác biệt:
Khi rã đông, bao bì PE vẫn giữ độ kín, tránh rò nước và thất thoát dưỡng chất, trong khi PP thích hợp hơn cho các sản phẩm định hình như cá phi lê, hải sản cắt lát.
Kết hợp hai loại màng này giúp tạo ra bao bì phức hợp tối ưu cho cả hai giai đoạn: đông lạnh sâu và rã đông nhanh, đảm bảo chất lượng hải sản được duy trì tối đa.
Đối với tôm, cá, mực đông lạnh sâu, yêu cầu bao bì có khả năng chịu lạnh và chống thấm nước cao.
Đối với hải sản tươi sống hoặc đóng gói bán lẻ, yếu tố thẩm mỹ và khả năng trưng bày là ưu tiên hàng đầu.
Ngoài ra, bao bì PP có khả năng chịu nhiệt khi trưng bày dưới ánh sáng hoặc bảo quản trong tủ mát, giúp kéo dài vòng đời trưng bày bán lẻ từ 3–5 ngày.
Việc lựa chọn bao bì PE và PP trong hải sản cần dựa trên chuỗi logistics lạnh và tiêu chuẩn quốc tế của từng thị trường:
Bao bì cần đáp ứng đồng thời khả năng chịu lạnh, an toàn thực phẩm, khả năng hàn kín và tương thích quy trình bảo quản, nhằm đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn xuất khẩu.
Để khắc phục nhược điểm riêng của từng vật liệu, các nhà sản xuất bao bì đã phát triển màng ghép phức hợp PE/PP.
Giải pháp này giúp tăng thời gian bảo quản hải sản lên 30–40%, đồng thời giảm thiểu rủi ro rách bao, đặc biệt trong vận chuyển container lạnh xuất khẩu.
Theo xu hướng 2024–2025, ngành bao bì thủy sản đang chuyển dịch sang các loại bao bì đa lớp như PP/PE, PET/PE hoặc PA/PE/EVOH.
Lý do chính:
Các doanh nghiệp lớn trong ngành thủy sản Việt Nam như Minh Phú, Vĩnh Hoàn, và Hùng Vương đã áp dụng công nghệ màng ghép phức hợp để đạt tiêu chuẩn xuất khẩu sang thị trường châu Âu và Mỹ.
Để đảm bảo tính bền vững và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế, bao bì PE và PP trong hải sản phải tuân thủ nhiều tiêu chuẩn nghiêm ngặt:
Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng vật liệu PE tái sinh đạt chứng nhận RoHS và REACH, vừa giảm chi phí, vừa đáp ứng xu hướng bao bì xanh.
Qua việc phân tích so sánh, có thể thấy bao bì PE vượt trội về độ dẻo, khả năng hàn kín và chống thấm nước, phù hợp cho sản phẩm đông lạnh lâu dài. Trong khi đó, bao bì PP lại chiếm ưu thế về độ bền cơ học, khả năng in ấn và chống oxy hóa. Doanh nghiệp nên cân nhắc kết hợp hai vật liệu này để vừa đảm bảo an toàn bảo quản, vừa tối ưu chi phí và nâng cao giá trị thương hiệu.
Có. Bao bì PE có thể tái chế nếu được làm sạch đúng quy trình, giúp giảm rác thải nhựa và đáp ứng yêu cầu về bao bì bền vững trong ngành thủy sản hiện nay.
Có. Bao bì PP đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế như FDA và EU Regulation 10/2011, thích hợp dùng trực tiếp cho các sản phẩm hải sản tươi sống hoặc đông lạnh.
Bao bì PP có độ cứng và khả năng chịu va đập cao hơn PE, phù hợp cho vận chuyển hải sản khối lượng lớn hoặc đóng gói xuất khẩu trong container lạnh.
Không hoàn toàn. PE phù hợp hơn với sản phẩm đông lạnh, còn hải sản tươi sống nên dùng bao bì PP trong suốt để dễ quan sát và đảm bảo thẩm mỹ trưng bày.
Khi cần vừa chống ẩm tốt, vừa có độ bền cơ học cao. Màng ghép PE-PP giúp bảo quản hải sản trong quá trình cấp đông, rã đông và vận chuyển dài ngày hiệu quả hơn.